Có 2 kết quả:
装有 zhuāng yǒu ㄓㄨㄤ ㄧㄡˇ • 裝有 zhuāng yǒu ㄓㄨㄤ ㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fitted with
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fitted with
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0